Có 2 kết quả:
残民害物 cán mín hài wù ㄘㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄏㄞˋ ㄨˋ • 殘民害物 cán mín hài wù ㄘㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄏㄞˋ ㄨˋ
cán mín hài wù ㄘㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄏㄞˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to harm people and damage property (idiom)
Bình luận 0
cán mín hài wù ㄘㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄏㄞˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to harm people and damage property (idiom)
Bình luận 0